Có 2 kết quả:

災害 zāi hài ㄗㄞ ㄏㄞˋ灾害 zāi hài ㄗㄞ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) calamity
(2) disaster
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) calamity
(2) disaster
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0